I
|
Cục Thuế tỉnh Hà Nam
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Duy Tiên
|
Huyện Duy Tiên - Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Lý Nhân
|
Huyện Lý Nhân - Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân
|
3
|
Chi cục Thuế huyện Thanh Liêm
|
Huyện Thanh Liêm - Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Bình Lục
|
Huyện Bình Lục - Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục
|
II
|
Cục Thuế tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Chi Lăng
|
Huyện Chi Lăng - Chi cục Thuế khu vực I
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Hữu Lũng
|
Huyện Hữu Lũng - Chi cục Thuế khu vực I
|
3
|
Chi cục Thuế huyện Đình Lập
|
Huyện Đình Lập - Chi cục Thuế khu vực II
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Lộc Bình
|
Huyện Lộc Bình - Chi cục Thuế khu vực II
|
5
|
Chi cục Thuế huyện Văn Lãng
|
Huyện Văn Lãng - Chi cục Thuế khu vực III
|
6
|
Chi cục Thuế huyện Tràng Định
|
Huyện Tràng Định - Chi cục Thuế khu vực III
|
7
|
Chi cục Thuế huyện Văn Quan
|
Huyện Văn Quan - Chi cục Thuế khu vực IV
|
8
|
Chi cục Thuế huyện Bình Gia
|
Huyện Bình Gia - Chi cục Thuế khu vực IV
|
9
|
Chi cục Thuế huyện Bắc Sơn
|
Huyện Bắc Sơn - Chi cục Thuế khu vực IV
|
III
|
Cục Thuế thành phố Đà Nẵng
|
1
|
Chi cục Thuế quận Sơn Trà
|
Quận Sơn Trà - Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
|
2
|
Chi cục Thuế quận Ngũ Hành Sơn
|
Quận Ngũ Hành Sơn - Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
|
3
|
Chi cục Thuế quận Thanh Khê
|
Quận Thanh Khê - Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu
|
4
|
Chi cục Thuế quận Liên Chiểu
|
Quận Liên Chiểu - Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu
|
IV
|
Cục Thuế tỉnh Đắk Lắk:
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Ea H’Leo
|
Huyện Ea H’Leo - Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo - Krông Búk
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Krông Búk
|
Huyện Krông Búk - Chi cục Thuế khu vực Ea H’Leo - Krông Búk
|
3
|
Chi cục Thuế thị xã Buôn Hồ
|
Thị xã Buôn Hồ - Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Krông Năng
|
Huyện Krông Năng - Chi cục Thuế khu vực Buôn Hồ - Krông Năng
|
5
|
Chi cục Thuế huyện Krông Ana
|
Huyện Krông Ana - Chi cục Thuế khu vực Krông Ana - Cư Kuin
|
6
|
Chi cục Thuế huyện Cư Kuin
|
Huyện Cư Kuin - Chi cục Thuế khu vực Krông Ana - Cư Kuin
|
7
|
Chi cục Thuế huyện Lắk
|
Huyện Lắk - Chi cục Thuế khu vực Lắk - Krông Bông
|
8
|
Chi cục Thuế huyện Krông Bông
|
Huyện Krông Bông - Chi cục Thuế khu vực Lắk - Krông Bông
|
9
|
Chi cục Thuế huyện Ea Kar
|
Huyện Ea Kar - Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M’Drắc
|
10
|
Chi cục Thuế huyện M’Drắc
|
Huyện M’Drắc - Chi cục Thuế khu vực Ea Kar - M’Drắc
|
V
|
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên - Huế
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Phong Điền
|
Huyện Phong Điền - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Quảng Điền
|
Huyện Quảng Điền - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
|
3
|
Chi cục Thuế thị xã Hương Trà
|
Thị xã Hương Trà - Chi cục Thuế khu vực Hương Điền
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Phú Vang
|
Huyện Phú Vang - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú
|
5
|
Chi cục Thuế thị xã Hương Thủy
|
Thị xã Hương Thủy - Chi cục Thuế khu vực Hương Phú
|
VI
|
Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Mỹ Tú
|
Huyện Mỹ Tú - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Châu Thành
|
Huyện Châu Thành - Chi cục Thuế khu vực Châu Thành
|
3
|
Chi cục Thuế huyện Thạnh Trị
|
Huyện Thạnh Trị - Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị
|
4
|
Chi cục Thuế thị xã Ngã Năm
|
Thị xã Ngã Năm - Chi cục Thuế khu vực Thạnh Trị
|
5
|
Chi cục Thuế thành phố Sóc Trăng
|
Thành phố Sóc Trăng - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng
|
6
|
Chi cục Thuế huyện Mỹ Xuyên
|
Huyện Mỹ Xuyên - Chi cục Thuế khu vực thành phố Sóc Trăng
|
VII
|
Cục Thuế tỉnh Hưng Yên
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Tiên Lữ
|
Huyện Tiên Lữ - Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Phù Cừ
|
Huyện Phù Cừ - Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ
|
3
|
Chi cục Thuế thành phố Hưng Yên
|
Thành phố Hưng Yên - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Kim Động
|
Huyện Kim Động - Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động
|
VIII
|
Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Đồng Hỷ
|
Huyện Đồng Hỷ - Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Võ Nhai
|
Huyện Võ Nhai- Chi cục Thuế khu vực Đồng Hỷ - Võ Nhai
|
3
|
Chi cục Thuế thành phố Sông Công
|
Thành phố Sông Công - Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Đại Từ
|
Huyện Đại Từ - Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ
|
5
|
Chi cục Thuế thị xã Phổ Yên
|
Thị xã Phổ Yên- Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình
|
6
|
Chi cục Thuế huyện Phú Bình
|
Huyện Phú Bình - Chi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú Bình
|
7
|
Chi cục Thuế huyện Phú Lương
|
Huyện Phú Lương- Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa
|
8
|
Chi cục Thuế huyện Định Hóa
|
Huyện Định Hóa- Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa
|
IX
|
Cục Thuế tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
Chi cục Thuế huyện Ninh Sơn
|
Huyện Ninh Sơn - Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn - Bác Ái
|
2
|
Chi cục Thuế huyện Bác Ái
|
Huyện Bác Ái - Chi cục Thuế khu vực Ninh Sơn - Bác Ái
|
3
|
Chi cục Thuế huyện Ninh Hải
|
Huyện Ninh Hải - Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc
|
4
|
Chi cục Thuế huyện Thuận Bắc
|
Huyện Thuận Bắc - Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải - Thuận Bắc
|